STT | Chức danh/họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Dân tộc | Quê quán | Chức danh đã quy hoạch nhiệm kỳ 2020-2025 (2021-2026) | Ngày vào Đảng | Trình độ |
Học hàm học vị (Thạc sĩ, Tiến sĩ) | Chuyên môn | Lý luận chính trị (Cao cấp, TC, SC) |
Đại học, cao dẳng | Ngành đào tạo |
I | Chức danh Bí thư | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/10/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư, CT UBND, CT HĐND | 24/7/1986 | | ĐH | KTNN | TC |
II | Chức danh Phó Bí thư | | | | | | | | | | |
1 | Phùng Văn Mạnh | 3/8/1984 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BTT,Bi thư, CT HĐND, CN UBKT | 8/9/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
2 | Nguyễn Văn Hồng | 10/5/1970 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BT,Bí thư, CT HĐND, CT UBND | 19/5/1998 | | ĐH | Luật | TC |
III | Chức danh Chủ tịch HĐND | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Hồng | 10/5/1970 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BT,Bí thư, CT HĐND, CT UBND | 19/5/1998 | | ĐH | Luật | TC |
IV | Chức danh Chủ tịch UBND | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/10/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư, CT UBND, CT HĐND | 24/7/1986 | | ĐH | KTNN | TC |
V | Chức danh phó Chủ tịch HĐND | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Thị Nhung | 30/5/1976 | Nữ | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT HĐND,Phó bí thư - CT HĐND | 21/8/2007 | | ĐH | CTXH | TC |
VI | Chức danh phó Chủ tịch UBND | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Quang Xá | 25/7/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT UBND, Chủ tịch HĐND | 12/12/1992 | | ĐH | Luật | TC |
2 | Nguyễn Văn Hữu | 6/7/1972 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó CT HĐND, Phó CT UBND | 19/5/1996 | | ĐH | Luật | TC |
VI | Ủy viên Ban chấp hành Đảng bộ | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/10/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư, CT UBND, CT HĐND | 24/7/1986 | | ĐH | KTNN | TC |
2 | Phùng Văn Mạnh | 3/8/1984 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BTT,Bi thư, CT HĐND, CN UBKT | 8/9/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
3 | Nguyễn Văn Hồng | 10/5/1970 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BT,Bí thư, CT HĐND, CT UBND | 19/5/1998 | | ĐH | Luật | TC |
4 | Nguyễn Quang Xá | 25/7/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT UBND, Chủ tịch HĐND | 12/12/1992 | | ĐH | Luật | TC |
5 | Vũ Văn Tuấn | 2/3/1973 | Nam | Kinh | Văn Đức | Uy viên BTV, Chủ tịch MTTQ, CT UBND | 21/5/2002 | | ĐH | CTXH | TC |
6 | Nguyễn Thị Nhung | 30/5/1976 | Nữ | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT HĐND,Phó bí thư - CT HĐND | 21/8/2007 | | ĐH | CTXH | TC |
7 | Nguyễn Văn Hữu | 6/7/1972 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó CT HĐND, Phó CT UBND | 19/5/1996 | | ĐH | Luật | TC |
8 | Nguyễn Văn Phượng | 6/8/1968 | Nam | Kinh | Văn Đức | CT Hội ND, Phó CT HĐND | 3/6/1996 | | ĐH | Luật | TC |
9 | Đào Thị Là | 2/9/1985 | Nữ | Kinh | Văn Đức | CT HLHPN, BCH Đảng ủy | 8/10/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
10 | Đồng Bá Hùng | 7/5/1987 | Nam | Kinh | Văn Đức | Chỉ huy trưởng, BCH Đảng ủy | 15/1/2015 | | ĐH | Luật | TC |
11 | Nguyễn Hùng Mạnh | 11/11/1979 | Nam | Kinh | An Lạc | Trưởng CA, Ủy viên BCH Đảng ủy | 9/10/2007 | ThS | HV | CSNN | TC |
12 | Nguyễn Văn Liệu | 27/3/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, Phó CN UBKT | 12/5/1986 | | CĐ | HC | TC |
13 | Nguyễn Văn Chiến | 9/9/1984 | Nam | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT UBND | 1/5/2007 | | ĐH | Địa chính | TC |
14 | Trần Văn Duy | 24/8/1990 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 20/3/2014 | | ĐH | TDTT | TC |
15 | Đào Thị Anh | 5/5/1984 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 26/6/2004 | | ĐH | HCH | TC |
VII | Ủy viên Ban Thường vụ | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Tuấn | 11/10/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư, CT UBND, CT HĐND | 24/7/1986 | | ĐH | KTNN | TC |
2 | Phùng Văn Mạnh | 3/8/1984 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BTT,Bi thư, CT HĐND, CN UBKT | 8/9/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
3 | Nguyễn Văn Hồng | 10/5/1970 | Nam | Kinh | Văn Đức | Phó BT,Bí thư, CT HĐND, CT UBND | 19/5/1998 | | ĐH | Luật | TC |
4 | Nguyễn Quang Xá | 25/7/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BTV, Phó CT UBND, Chủ tịch HĐND | 12/12/1992 | | ĐH | Luật | TC |
5 | Vũ Văn Tuấn | 2/3/1973 | Nam | Kinh | Văn Đức | Uy viên BTV, Chủ tịch MTTQ, CT UBND | 21/5/2002 | | ĐH | CTXH | TC |
VIII | MTTQ và các đoàn thể | | | | | | | | | | |
1 | Ủy ban MTTQVN | | | | | | | | | | |
1,1 | Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Vũ Văn Tuấn | 2/3/1973 | Nam | Kinh | Văn Đức | Uy viên BTV, Chủ tịch MTTQ, CT UBND | 21/5/2002 | | ĐH | CTXH | TC |
1,2 | Phó Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Đồng Thị Giang | 4/12/1981 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 25/7/2016 | | ĐH | Luật | TC |
1,3 | Ban Thường trực | | | | | | | | | | |
1.3.1 | Vũ Văn Tuấn | 2/4/1973 | Nam | Kinh | Văn Đức | Uy viên BTV, Chủ tịch MTTQ, CT UBND | 21/5/2002 | | ĐH | CTXH | TC |
1.3.2 | Đồng Thị Giang | 4/11/1981 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 25/7/2016 | | ĐH | Luật | TC |
1.3.3 | Lê Quang Đảm | 10/4/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Uỷ viên UBKT | 22/12/1998 | | TC | CTXH | SC |
2 | Đoàn thanh niên | | | | | | | | | | |
2,1 | Bí thư | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Tùng Lâm | 29/10/1989 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư ĐTN | 8/6/2020 | | ĐH | Luật | TC |
2,2 | Phó Bí thư | | | | | | | | | | |
| Đồng Thị Loan | 15/9/1992 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 25/7/2016 | | ĐH | QTKD | |
2,3 | Thường vụ | | | | | | | | | | |
2.3.1 | Nguyễn Tùng Lâm | 29/10/1989 | Nam | Kinh | Văn Đức | Bí thư ĐTN | 8/6/2020 | | ĐH | Luật | TC |
2.3.2 | Đồng Thị Loan | 15/9/1992 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 25/7/2016 | | ĐH | QTKD | |
2.3.3 | Đỗ Thị Liên | 12/3/1983 | Nữ | Kinh | Văn Lâm - Hưng Yên | | 05/4/2018 | | ĐH | SPKTĐ | |
3 | Hội phụ nữ | | | | | | | | | | |
3,1 | Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Đào Thị Là | 2/9/1985 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, CT HLHPN | 8/10/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
3,2 | Phó Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Thị Yến | 12/12/1993 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 13/2/2019 | | ĐH | KTĐT | |
3,3 | Thường vụ | | | | | | | | | | |
3.3.1 | Đào Thị Là | 2/9/1985 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, CT HLHPN | 8/10/2005 | | ĐH | CTXH | TC |
3.3.2 | Nguyễn Thị Yến | 12/12/1993 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 13/2/2019 | | ĐH | KTĐT | |
3.3.3 | Nguyễn Thị Anh | 7/3/1971 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 15/6/2002 | | CĐ | Y sĩ | TC |
3.3.4 | Nguyễn Thị Ngừng | 2/9/1987 | Nữ | Kinh | Bắc Ninh | | 10/9/2021 | | | | |
3.3.5 | Nguyễn Thanh Tâm | 2/2/1967 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | | | | | |
4 | Hội Nông dân | | | | | | | | | | |
4,1 | Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Văn Phượng | 6/8/1968 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, CT HND | 3/6/1996 | | ĐH | Luật | TC |
4,2 | Phó Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Thị Trang | 19/8/1988 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 15/7/2012 | | ĐH | CTXH | TC |
4,3 | Thường vụ | | | | | | | | | | |
4.3.1 | Nguyễn Văn Phượng | 6/8/1968 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, CT HND | 3/6/1996 | | ĐH | Luật | TC |
4.3.2 | Nguyễn Thị Trang | 19/8/1988 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 15/7/2012 | | ĐH | CTXH | TC |
4.3.3 | Vũ Quang Thông | 10/5/1955 | Nam | Kinh | Văn Đức | | 15/4/1979 | | TC | Nông nghiệp | SC |
5 | Hội CCB | | | | | | | | | | |
5,1 | Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Văn Liệu | 27/3/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, Phó Cn UBKT | 12/5/1986 | | CĐ | HC | TC |
5,2 | Phó Chủ tịch | | | | | | | | | | |
| Đồng Thế Định | 4/4/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | | 23/9/1989 | | TC | AN | SC |
5,3 | Thường vụ | | | | | | | | | | |
5.3.1 | Nguyễn Văn Liệu | 27/3/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, Phó Cn UBKT | 12/5/1986 | | CĐ | HC | TC |
5.3.2 | Đồng Thế Định | 4/4/1966 | Nam | Kinh | Văn Đức | | 23/9/1989 | | TC | AN | SC |
5.3.3 | Nguyễn Văn Chanh | 13/9/1964 | Nam | Kinh | Văn Đức | | | | | | |
6 | Quân sự | | | | | | | | | | |
6,1 | Chỉ huy trưởng quân sự | | | | | | | | | | |
| Đồng Bá Hùng | 7/4/1987 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, Chỉ huy trưởng QS | 15/1/2015 | | ĐH | Luật | TC |
6,2 | Phó Chỉ huy trưởng quân sự | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Văn Hiệp | 08/4/1992 | Nam | Kinh | Văn Đức | | | | | | |
7 | Công an | | | | | | | | | | |
7,1 | Trưởng công an | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Hùng Mạnh | 11/11/1979 | Nam | Kinh | An Lạc | BCH Đảng ủy, Trưởng CA | 9/10/2007 | ThS | HV | CSNN | TC |
7,2 | Phó Trưởng công an | | | | | | | | | | |
| Vũ Xuân Đức | 10/3/1988 | Nam | Kinh | Phả Lại | | 25/9/2009 | | HV | CSNN | TC |
8 | Trường Mầm non | | | | | | | | | | |
8,1 | Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Thị Tuyết | 26/7/1967 | Nữ | Kinh | Sao Đỏ | Hiệu trưởng TMN | 4/10/1999 | | ĐH | GDMN | TC |
8,2 | Phó Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
8.2.1 | Nguyễn Thị Lan | 20/8/1969 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 5/9/1999 | | ĐH | GDMN | TC |
8.2.2 | Đào Thị Kim Anh | 28/06/1987 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 06/3/2010 | | ĐH | GDMN | TC |
9 | Trường Tiểu học | | | | | | | | | | |
9,1 | Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
| Hoàng Văn Đoàn | 3/11/1978 | Nam | Kinh | An Lạc | Hiệu trưởng TTH | 15/12/2009 | | ĐH | SP tiểu học | TC |
9,2 | Phó Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
9.2.1 | Nguyễn Xuân Vịnh | 15/01/1967 | Nam | Kinh | Văn Đức | | 26/11/1992 | | ĐH | SP tiểu học | TC |
9.2.2 | Dương Thúy Nga | 19/11/1974 | Nữ | Kinh | Văn Đức | | 1/6/1999 | | ĐH | SP tiểu học | TC |
10 | Trưởng THCS; TH&THCS | | | | | | | | | | |
10,1 | Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Thị Thu Thủy | 24/10/1977 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, hiệu trưởng TTHCS | 25/3/2004 | | ĐH | SP Ngữ văn | TC |
10,2 | Phó Hiệu trưởng | | | | | | | | | | |
10.2.1 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 07/12/1979 | Nữ | Kinh | Cổ Thành | | 09/10/2013 | ThS | | Hóa học | TC |
IX | Các công chức chuyên môn còn lại | | | | | | | | | | |
1 | Nguyễn Văn Định | 22/10/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Ủy viên BCh, BTV, Phó CT UBND | 26/4/1994 | | ĐH | Luật | TC |
2 | Đào Văn Cường | 2/7/1979 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy, Phó CT UBND | 24/12/2002 | | ĐH | Luật | TC |
3 | Đồng Bá Định | 18/01/1965 | Nam | Kinh | Văn Đức | CC địa chính | | | TC | Đất đai | |
4 | Nguyễn Thị Linh | 14/4/1990 | Nữ | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 1/8/2013 | Ths | ĐH | KT | TC |
5 | Nguyễn Văn Tùng | 26/10/1989 | Nam | Kinh | Văn Đức | BCH Đảng ủy | 10/7/2017 | | ĐH | QTKD | TC |
6 | Đồng Bá Minh | 16/2/1962 | Nam | Kinh | Văn Đức | CC địa chính | 19/5/1990 | | ĐH | QLDĐ | TC |
X | Trưởng Trạm Y tế | | | | | | | | | | |
| Nguyễn Văn Tuân | 10/01/1969 | Nam | Kinh | Văn Đức | Trạm trưởng trạm y tế | 19/5/1997 | | TC | Y sỹ Đa khoa | TC |
XI | Giám đốc Quỹ Tín dụng | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | |
XII | Giám đốc HTXNN | | | | | | | | | | |
| Vũ Quang Thông | 10/5/1955 | Nam | Kinh | Văn Đức | GĐ HTX | 15/4/1979 | | TC | Nông nghiệp | SC |