| | | | | ĐVT: đồng |
TT | Tên công trình, dự án | Vị trí xây dựng | Tổng mức đầu tư | Diện tích quy hoạch. Diện tích đất ở | Dự kiến nguồn thu |
| Tổng cộng | | 179.541.000.000 | | 265.000.000.000 |
A | Công trình, dự án đầu tư chuyển tiếp | | 48.623.000.000 | | |
1 | Xây dựng trạm y tê phường Văn Đức | KDC Khê Khẩu | 8.300.000.000 | | |
2 | Xây dựng khối nhà lớp học và các hạng mục phụ trợ trường MN phường Văn Đức, thành phố Chí Linh | KDC Kênh Mai 1 | 6.300.000.000 | | |
3 | GPMB, xây mới trung tâm thể thao, nhà văn hóa KDC Kênh Mai 2 | KDC Bích Nham | 6.000.000.000 | | |
4 | Cải tạo, nâng cấp Nghĩa trang liệt sỹ phường Văn Đức | KDC Bích Nham | 4.600.000.000 | | |
5 | Xây dựng đài truyền thanh phường về vị trí mới | KDC Khê Khẩu | 2.500.000.000 | | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng tuyến đường Vĩnh Long - Vĩnh Đại - KCN Cộng Hòa phường Văn Đức thành phố Chí Linh | KDC Vĩnh Long, Bích Nham, Vĩnh Đại 1 | 5.123.000.000 | | |
8 | Xây dựng nhà bảo vệ, nhà xe, nhà vệ sinh, nền sân và các công trình phụ trợ Đảng ủy-HĐND- UBND phường Văn Đức | KDC Bích Nham | 8.800.000.000 | | |
9 | Xây dựng nhà đa năng, các công trình phụ trợ trường Tiểu học Văn Đức. | KDC Khê Khẩu | 7.000.000.000 | | |
B | Công trình xây dựng và tạo nguồn vốn | | 130.918.000.000 | | 265.000.000.000 |
I | Công trình xây dựng và tạo nguồn vốn chuyển tiếp | | 115.918.000.000 | | |
1 | Hạ tầng kỹ thuật KDC điểm dân cư số 3 Vĩnh Đại 1 phường Văn Đức. HM: San nền giao thông, cấp thoát nước, hè phố điện chiếu sáng và cây xanh | KDC Vĩnh Đại 1 | 10.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 0,8 ha. Diện tích đất ở 4.375 m2 = 35 lô | 35.000.000.000 |
2 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư số 2 Chiêm Bầu, phường Văn Đức. HM: San nền, giao thông, thoát nước và hè phố | KDC Khê Khẩu | 3.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 0,2 ha. Diện tích đất ở 1500 m2 = 10 lô | 15.000.000.000 |
3 | Hạ tầng kỹ thuật, đền bù GPMB Chợ Vĩnh Đại 1, phường Văn Đức. HM: GPMB, San nền, giao thông, thoát nước, dãy kiot và công trình phụ trợ | KDC Vĩnh Đại 1 | 90.918.000.000 | Diện tích quy hoạch 1,1 ha.Số ki ốt = 67 ki ốt | |
4 | Hạ tầng, đền bù GPMB KDC số 1 Vĩnh Long. HM: San nền, giao thông, thoát nước và hè phố | KDC Vĩnh Long | 9.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 0,8 ha. Diện tích đất ở 4.375 m2 = 35 lô | 35.000.000.000 |
5 | Hạ tầng, GPMB Điểm dân cư số 3 Khê Khẩu. HM: San nền, giao thông, thoát nước. | KDC Khê Khẩu | 3.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 0,5 ha. Diện tích đất ở 3.125 m2 = 25 lô | 25.000.000.000 |
II | Công trình xây dựng và tạo nguồn vốn bổ sung | | 15.000.000.000 | | |
1 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư Con Nhạn 1, KDC Vĩnh Đại 1, phường Văn Đức. HM: Hệ thống cấp điện, cấp nước | KDC Vĩnh Đại 1 | 4.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 3,37 ha, đất ở 5,376 m2 - 28 lô | 35.000.000.000 |
2 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư Con Nhạn 2, KDC Vĩnh Đại 1, phường Văn Đức. HM: Hệ thống cấp điện, cấp nước | KDC Vĩnh Đại 1 | 4.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 2,26 ha, đất ở 12,593,8 m2 - 69 lô | |
3 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư Đông Xá 1, KDC Đông Xá, phường Văn Đức. HM: Hệ thống cấp điện, cấp nước | KDC Đông Xá | 3.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 1,8 ha, đất ở 10.000 m2 | 100.000.000.000 |
4 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư Đông Xá 2, KDC Đông Xá, phường Văn Đức. HM: Hệ thống cấp điện, cấp nước | KDC Đông Xá | 3.000.000.000 | | |
5 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư Đông Xá 3, KDC Đông Xá, phường Văn Đức. HM: Hệ thống cấp điện, cấp nước | KDC Đông Xá | 1.000.000.000 | Diện tích quy hoạch 0,4 ha, đất ở 2.000 m2 | 20.000.000.000 |